










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Gelsenkirchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
SVĐ: VELTINS-Arena(sức chứa: 62271) Thành lập: 1904 HLV: - Danh hiệu: UEFA Champions League(4), 2. Bundesliga(2), UEFA Europa League(1), Bundesliga(12) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
07:00 11/07/2023 Friendlies Clubs
FC Copenhagen - vs - FC Schalke 04
23:00 06/07/2023 Friendlies Clubs
FC Bocholt - vs - FC Schalke 04
20:00 01/07/2023 Friendlies Clubs
FC Schalke 04 - vs - Spelle-Venhaus
20:30 27/05/2023 VĐQG Đức
RB Leipzig - vs - FC Schalke 04
20:30 20/05/2023 VĐQG Đức
FC Schalke 04 2 vs 2 Eintracht Frankfurt
20:30 13/05/2023 VĐQG Đức
Bayern Munich 6 vs 6 FC Schalke 04
01:30 06/05/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 2 vs 2 FC Schalke 04
23:30 29/04/2023 VĐQG Đức
FC Schalke 04 2 vs 2 Werder Bremen
20:30 23/04/2023 VĐQG Đức
SC Freiburg 4 vs 4 FC Schalke 04
01:30 15/04/2023 VĐQG Đức
FC Schalke 04 5 vs 5 Hertha Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Germany | 35 |
2 |
![]() |
Austria | 38 |
3 |
![]() |
Senegal | 32 |
4 |
![]() |
Morocco | 26 |
5 |
![]() |
Austria | 22 |
6 |
![]() |
Finland | 29 |
7 |
![]() |
Poland | 31 |
8 |
![]() |
Japan | 35 |
9 |
![]() |
France | 32 |
10 |
![]() |
Switzerland | 29 |
11 |
![]() |
Germany | 31 |
12 |
![]() |
Netherlands | 27 |
13 |
![]() |
Netherlands | 22 |
14 |
![]() |
Norway | 30 |
15 |
![]() |
Sweden | 26 |
16 |
![]() |
Germany | 23 |
17 |
![]() |
France | 22 |
18 |
![]() |
Germany | 23 |
19 |
![]() |
Germany | 23 |
20 |
![]() |
Germany | 24 |