










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
SVĐ: MEWA ARENA(sức chứa: 34034) Thành lập: 1905 HLV: - Danh hiệu: UEFA Europa League(1), Bundesliga(13) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 15/07/2023 Friendlies Clubs
TuS Koblenz - vs - FSV Mainz 05
20:30 27/05/2023 VĐQG Đức
Borussia Dortmund - vs - FSV Mainz 05
20:30 21/05/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 1 vs 1 VfB Stuttgart
20:30 13/05/2023 VĐQG Đức
Eintracht Frankfurt 3 vs 3 FSV Mainz 05
01:30 06/05/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 2 vs 2 FC Schalke 04
22:30 30/04/2023 VĐQG Đức
VfL Wolfsburg 3 vs 3 FSV Mainz 05
20:30 22/04/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 3 vs 3 Bayern Munich
20:30 15/04/2023 VĐQG Đức
FC Koln 1 vs 1 FSV Mainz 05
20:30 08/04/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 2 vs 2 Werder Bremen
20:30 01/04/2023 VĐQG Đức
RB Leipzig 0 vs 0 FSV Mainz 05
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Germany | 30 |
2 |
![]() |
Korea Republic | 31 |
3 |
![]() |
France | 27 |
4 |
![]() |
France | 26 |
5 |
![]() |
Germany | 25 |
6 |
![]() |
Morocco | 25 |
7 |
![]() |
Germany | 25 |
8 |
![]() |
Germany | 29 |
9 |
![]() |
Germany | 32 |
10 |
![]() |
Germany | 30 |
11 |
![]() |
Spain | 26 |
12 |
![]() |
Luxembourg | 23 |
13 |
![]() |
Germany | 35 |
14 |
![]() |
Switzerland | 27 |
15 |
![]() |
Norway | 26 |
16 |
![]() |
Switzerland | 30 |
17 |
![]() |
Germany | 25 |
18 |
![]() |
Germany | 22 |
19 |
![]() |
Germany | 20 |
20 |
![]() |
Germany | 20 |