










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Riga |
Quốc gia: | Latvia |
Thông tin khác: |
SVĐ: Stadions Skonto(sức chứa: 8207) Thành lập: 1921 HLV: - Danh hiệu: UEFA Nations League(3), World Cup - Qualification Europe(1), Euro Championship - Qualification(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 22/11/2023 Friendlies
Poland - vs - Latvia
00:00 19/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia - vs - Croatia
01:45 16/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Turkey - vs - Latvia
23:00 12/10/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia - vs - Armenia
01:45 12/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia - vs - Wales
01:45 09/09/2023 Vòng loại Euro 2024
Croatia - vs - Latvia
23:00 19/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Armenia 2 vs 2 Latvia
01:45 17/06/2023 Vòng loại Euro 2024
Latvia 2 vs 2 Turkey
01:45 29/03/2023 Vòng loại Euro 2024
Wales 1 vs 1 Latvia
02:45 23/03/2023 Friendlies
Rep. Of Ireland 3 vs 3 Latvia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Latvia | 24 |
2 |
![]() |
Latvia | 26 |
3 |
![]() |
Latvia | 38 |
4 |
![]() |
Latvia | 35 |
5 |
![]() |
Latvia | 32 |
6 |
![]() |
Latvia | 28 |
7 |
![]() |
Latvia | 27 |
8 |
![]() |
Latvia | 33 |
9 |
![]() |
Latvia | 33 |
10 |
![]() |
Latvia | 26 |
11 |
![]() |
Latvia | 35 |
12 |
![]() |
Latvia | 26 |
13 |
![]() |
Latvia | 23 |
14 |
![]() |
Latvia | 27 |
15 |
![]() |
Latvia | 27 |
16 |
![]() |
Latvia | 30 |
17 |
![]() |
Latvia | 26 |
18 |
![]() |
Latvia | 25 |
19 |
![]() |
Latvia | 23 |
20 |
![]() |
Latvia | 22 |