










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: |
SVĐ: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir(sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: - Danh hiệu: Ligue 2(3), Ligue 1(10) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/08/2023 Friendlies Clubs
Bournemouth - vs - Lorient
07:00 02/08/2023 Friendlies Clubs
Lorient - vs - Nantes
07:00 29/07/2023 Friendlies Clubs
Lorient - vs - LE Havre
07:00 22/07/2023 Friendlies Clubs
Lorient - vs - Guingamp
07:00 15/07/2023 Friendlies Clubs
Lorient - vs - Concarneau
02:00 04/06/2023 VĐQG Pháp
Lorient 2 vs 2 Strasbourg
02:00 28/05/2023 VĐQG Pháp
Clermont Foot 2 vs 2 Lorient
22:05 21/05/2023 VĐQG Pháp
Lorient 1 vs 1 Lens
20:00 14/05/2023 VĐQG Pháp
Montpellier 1 vs 1 Lorient
20:00 07/05/2023 VĐQG Pháp
Lorient 2 vs 2 Stade Brestois 29
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Brazil | 27 |
2 |
![]() |
Switzerland | 29 |
3 |
![]() |
France | 26 |
4 |
![]() |
France | 34 |
5 |
![]() |
France | 24 |
6 |
![]() |
France | 30 |
7 |
![]() |
France | 30 |
8 |
![]() |
France | 36 |
9 |
![]() |
Côte d'Ivoire | 25 |
10 |
![]() |
Congo DR | 26 |
11 |
![]() |
Germany | 29 |
12 |
![]() |
Tunisia | 25 |
13 |
![]() |
Italy | 35 |
14 |
![]() |
Nigeria | 24 |
15 |
![]() |
Cameroon | 23 |
16 |
![]() |
Norway | 21 |
17 |
![]() |
France | 21 |
18 |
![]() |
France | 25 |
19 |
![]() |
France | 21 |
20 |
![]() |
France | 20 |