










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monaco |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: |
SVĐ: Stade Louis II(sức chứa: 18523) Thành lập: 1919 HLV: - Danh hiệu: Ligue 1(11), UEFA Champions League(4), UEFA Europa League(3), Ligue 2(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 15/07/2023 Friendlies Clubs
Cercle Brugge - vs - Monaco
02:00 04/06/2023 VĐQG Pháp
Monaco 1 vs 1 Toulouse
02:00 28/05/2023 VĐQG Pháp
Rennes 2 vs 2 Monaco
02:00 20/05/2023 VĐQG Pháp
Lyon 3 vs 3 Monaco
22:05 14/05/2023 VĐQG Pháp
Monaco 0 vs 0 Lille
18:00 07/05/2023 VĐQG Pháp
Angers 1 vs 1 Monaco
18:00 30/04/2023 VĐQG Pháp
Monaco 0 vs 0 Montpellier
02:00 23/04/2023 VĐQG Pháp
Lens 3 vs 3 Monaco
22:05 16/04/2023 VĐQG Pháp
Monaco 3 vs 3 Lorient
22:05 09/04/2023 VĐQG Pháp
Nantes 2 vs 2 Monaco
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
France | 31 |
2 |
![]() |
Spain | 36 |
3 |
![]() |
France | 22 |
4 |
![]() |
Guinea-Bissau | 32 |
5 |
![]() |
Italy | 28 |
6 |
![]() |
France | 23 |
7 |
![]() |
France | 32 |
8 |
![]() |
Netherlands | 23 |
9 |
![]() |
Poland | 24 |
10 |
![]() |
France | 23 |
11 |
![]() |
Ghana | 23 |
12 |
![]() |
Morocco | 21 |
13 |
![]() |
Portugal | 21 |
14 |
![]() |
France | 20 |
15 |
![]() |
France | 20 |
16 |
![]() |
France | 20 |
17 |
![]() |
France | 19 |
18 |
![]() |
France | 19 |
19 |
![]() |
France | 18 |
20 |
![]() |
France | 18 |