










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: |
SVĐ: Estadio de Mestalla(sức chứa: 55000) Thành lập: 1919 HLV: - Danh hiệu: UEFA Champions League(5), La Liga(13) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 19/08/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 vs 1 Las Palmas
02:00 05/06/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 vs 1 Valencia
00:00 29/05/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 vs 2 Espanyol
00:30 26/05/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 vs 1 Valencia
23:30 21/05/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 vs 1 Real Madrid
19:00 14/05/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 vs 1 Valencia
00:30 04/05/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 vs 1 Villarreal
19:00 30/04/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 2 vs 2 Valencia
00:30 28/04/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 vs 2 Valladolid
19:00 23/04/2023 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 0 vs 0 Valencia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Spain | 33 |
2 |
![]() |
Spain | 25 |
3 |
![]() |
Brazil | 33 |
4 |
![]() |
Spain | 28 |
5 |
![]() |
Spain | 26 |
6 |
![]() |
Portugal | 24 |
7 |
![]() |
Spain | 28 |
8 |
![]() |
Angola | 29 |
9 |
![]() |
Guadeloupe | 30 |
10 |
![]() |
Spain | 35 |
11 |
![]() |
Spain | 20 |
12 |
![]() |
Spain | 20 |
13 |
![]() |
Spain | 21 |
14 |
![]() |
Spain | 24 |
15 |
![]() |
Spain | 24 |
16 |
![]() |
Portugal | 21 |
17 |
![]() |
Uruguay | 20 |
18 |
![]() |
Spain | 20 |
19 |
![]() |
Spain | 21 |
20 |
![]() |
Spain | 19 |