










Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
SVĐ: Mercedes-Benz-Arena(sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: - Danh hiệu: 2. Bundesliga(2), Bundesliga(11) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 09/07/2023 Friendlies Clubs
Schwäbisch Hall - vs - VfB Stuttgart
01:45 06/06/2023 VĐQG Đức
Hamburger SV 1 vs 1 VfB Stuttgart
01:45 02/06/2023 VĐQG Đức
VfB Stuttgart 3 vs 3 Hamburger SV
20:30 27/05/2023 VĐQG Đức
VfB Stuttgart - vs - 1899 Hoffenheim
20:30 21/05/2023 VĐQG Đức
FSV Mainz 05 1 vs 1 VfB Stuttgart
20:30 14/05/2023 VĐQG Đức
VfB Stuttgart 1 vs 1 Bayer Leverkusen
20:30 06/05/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 2 vs 2 VfB Stuttgart
01:45 04/05/2023 DFB Pokal
VfB Stuttgart 2 vs 2 Eintracht Frankfurt
20:30 29/04/2023 VĐQG Đức
VfB Stuttgart 2 vs 2 Borussia Monchengladbach
07:00 22/04/2023 VĐQG Đức
FC Augsburg - vs - VfB Stuttgart
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
France | 24 |
2 |
![]() |
Greece | 26 |
3 |
![]() |
Germany | 23 |
4 |
![]() |
Japan | 30 |
5 |
![]() |
Germany | 23 |
6 |
![]() |
Germany | 27 |
7 |
![]() |
Germany | 34 |
8 |
![]() |
Germany | 27 |
9 |
![]() |
Germany | 28 |
10 |
![]() |
Germany | 26 |
11 |
![]() |
Germany | 27 |
12 |
![]() |
Germany | 22 |
13 |
![]() |
Croatia | 25 |
14 |
![]() |
Germany | 32 |
15 |
![]() |
Japan | 24 |
16 |
![]() |
Denmark | 20 |
17 |
![]() |
Germany | 22 |
18 |
![]() |
Germany | 20 |
19 |
![]() |
Germany | 19 |
20 |
![]() |
Switzerland | 21 |